TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chỉnh tâm

sự chỉnh tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều khiển chỉnh tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chỉnh tâm

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centering control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centring control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centering adjustment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

centering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centering control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centring control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự chỉnh tâm

Zentrierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittenabgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrierung /f/CƠ/

[EN] centering (Mỹ), centring (Anh)

[VI] sự định tâm, sự chỉnh tâm

Mittenabgleich /m/TV/

[EN] centering control (Mỹ), centring control (Anh)

[VI] sự chỉnh tâm, sự điều khiển chỉnh tâm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

centering adjustment

sự định tâm, sự chỉnh tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

sự chỉnh tâm

 centering control

sự chỉnh tâm

 centring

sự chỉnh tâm

 centring control

sự chỉnh tâm

 lining up

sự chỉnh tâm

 alignment, centering control, centring, centring control, lining up

sự chỉnh tâm