centering control /toán & tin/
sự điều khiển canh giữa
centering control /toán & tin/
sự điều khiển canh giữa
centering control /điện tử & viễn thông/
nút chỉnh tâm
centering control /xây dựng/
nút chỉnh tâm
centering control
nút chỉnh tâm
centering control
sự chỉnh tâm
centering control
sự điều khiển chỉnh tâm
centering control, centring control
sự điều khiển chỉnh tâm
alignment, centering control, centring, centring control, lining up
sự chỉnh tâm