falsework /xây dựng/
đà giáo
board lining, falsework /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
côp-pha
centring,scafolding, falsework
đà giáo
sliding shuttering, timbering, falsework /xây dựng/
cốp pha trượt
Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.
Any temporary support used to stabilize a structure until it can support itself.
encasement, encasing, falsework, form
vỏ ván khuôn
arch center, bent, boards, bridging, catwalk, centering,false work, erection truss, falsework, framing, gangway, gantry, horse
giàn giáo
Một kết cấu mang tính chất tạm thời, dùng để đỡ các công trình hoặc các kết cấu vòm băng bê tông trong khi đang xây dựng.
A temporary structure used to support masonry or concrete arches during construction.
builder's hardware, building log, building timber, construction timber, falsework, lumber, round knot, structural lumber, structural timber, structural wood, timber
gỗ xây dựng