timbering
đài cọc gỗ
timbering
vì chống bằng gỗ
timbering
sự ốp gỗ
timbering /xây dựng/
sự ốp gỗ
timbering /xây dựng/
đài cọc gỗ
timbering /xây dựng/
thiết bị chống lò
timbering
sự chống bằng gỗ
timbering /xây dựng/
sự ốp gỗ
sole timber, timbering
gỗ vì chống
timbering, wood paving /xây dựng/
sự lát gỗ
shuttering mark, timbering
vết ván khuôn (trên bêtông)
entry timbering, timbering /hóa học & vật liệu/
sự chống lò
formwork, sheeting, timbering
cốp-pha
sliding shuttering, timbering, falsework /xây dựng/
cốp pha trượt
Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.
Any temporary support used to stabilize a structure until it can support itself.
baulk, lumber, scantlings, timbering, wood, timber /xây dựng/
vật liệu gỗ
Thành phần bằng gỗ, thường là một mẩu, thanh hay xúc gỗ.