TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu gỗ

vật liệu gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu gỗ

 baulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lumber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scantlings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timbering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der überwiegende Teil (>50%) findet als wesentliche Stoffkomponente bei Holzwerkstoffen, Lacken, Klebstoffen und als Bindemittel für Schleifscheiben, in der Gießereitechnik oder bei Brems- und Kupplungsbelägen Verwendung.

Phần lớn (>50%) chúng là các thành phần vật liệu chủ yếu trong vật liệu gỗ, sơn, keo dán và đóng vai trò chất kết dính cho đĩa mài, trong kỹ thuật đúc hoặc được sử dụnglớp bố thắng xe và lớp đệm khớp ly hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baulk, lumber, scantlings, timbering, wood, timber /xây dựng/

vật liệu gỗ

Thành phần bằng gỗ, thường là một mẩu, thanh hay xúc gỗ.