sliding formwork
cốp pha trượt
sliding shuttering, timbering, falsework /xây dựng/
cốp pha trượt
Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.
Any temporary support used to stabilize a structure until it can support itself.
sliding formwork, sliding shuttering /xây dựng/
cốp pha trượt
sliding shuttering
cốp pha trượt