Việt
Ván khuôn trượt
cốp pha trượt
Anh
sliding formwork
sliding shuttering
Đức
Gleitschalung
Gleitschalung /f/XD/
[EN] sliding formwork, sliding shuttering
[VI] ván khuôn trượt, cốp pha trượt
SLIDING FORMWORK
ván khuôn di dộng Xem slip form
ván khuôn trượt
[VI] Ván khuôn trượt
[EN] sliding formwork