TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 center adjustment

sự điều chỉnh tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm đồng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 center adjustment

 center adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center adjustment /xây dựng/

sự điều chỉnh tâm

 center adjustment, centering /xây dựng/

sự làm đồng trục

 center adjustment, centering, centring

sự định tâm