Việt
Giàn giáo
sự dựng giàn giáo
Đà giáo
dàn giáo
khung định hướng
trợ giúp hướng dẫn theo từng nấc tăng tiến như giàn giáo.
bàn xe rùa
sàn nạp liệu
bướu lò
vật dính bám tường lò
giàn cần cẩu
cầu công tác
giàn giáo trên giá đỡ
Anh
scaffold
scaffolding
stage
gantry
horse scaffold
jack horse
Đức
Gerüst
Gerüste
Gestell
Gerüst /nt/XD/
[EN] gantry, scaffolding, scaffold
[VI] giàn cần cẩu, cầu công tác, giàn giáo, sự dựng giàn giáo
[EN] scaffold(ing), stage
[VI] giàn giáo
Scaffold,scaffolding
Đà giáo, dàn giáo
giàn giáo, sàn nạp liệu, bướu lò, vật dính bám tường lò
SCAFFOLD
Dàn giáo Kết cấu tạm thời bầng thép, gỗ hay nhôm để đỡ người và vật liệu trong khi xây dựng hay đỡ bêtông trong quá trình do' ng rán.
bàn xe rùa, giàn giáo
horse scaffold, jack horse, scaffold
khung định hướng, trợ giúp hướng dẫn theo từng nấc tăng tiến như giàn giáo.
Gerüst, Gestell
scaffold(ing)
[VI] Giàn giáo
[EN] scaffold