Việt
nét mặt
vẻ mặt
dung mạo
gương mặt
Đức
Miene
keine Miene verziehen
không biểu lộ gì
eine sáure Miene machen (ziehen]
làm bộ mặt rầu rĩ;
Miene machen (zu + inf)
dự định, trù định, có ý định, định, trù, dự tính.
Miene /[’mima], die; -, -n/
nét mặt; vẻ mặt; gương mặt (Gesichtsausdruck);
keine Miene verziehen : không biểu lộ gì
Miene /í =, -n/
nét mặt, vẻ mặt, dung mạo; diện mạo; eine sáure Miene machen (ziehen] làm bộ mặt rầu rĩ; gute -zum bösen Spiel machen (thành ngữ) ® cưòi rơi nưỏc mắt; ♦ Miene machen (zu + inf) dự định, trù định, có ý định, định, trù, dự tính.