TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miene

nét mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miene

Miene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keine Miene verziehen

không biểu lộ gì

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine sáure Miene machen (ziehen]

làm bộ mặt rầu rĩ;

Miene machen (zu + inf)

dự định, trù định, có ý định, định, trù, dự tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miene /[’mima], die; -, -n/

nét mặt; vẻ mặt; gương mặt (Gesichtsausdruck);

keine Miene verziehen : không biểu lộ gì

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miene /í =, -n/

nét mặt, vẻ mặt, dung mạo; diện mạo; eine sáure Miene machen (ziehen] làm bộ mặt rầu rĩ; gute -zum bösen Spiel machen (thành ngữ) ® cưòi rơi nưỏc mắt; ♦ Miene machen (zu + inf) dự định, trù định, có ý định, định, trù, dự tính.