TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ sườn

bộ khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ sườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp đá lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm khung giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dựng khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lên khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ sườn

frame-work

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

framing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ sườn

Skelet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frame-work

bộ khung (của một cấu trúc), lớp đá lót, bộ sườn

framing

sự làm khung giá, sự dựng khung, sự lên khung, bộ khung, bộ sườn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skelet /das; - [e]s, -e/

(Bauw ) bộ khung; cốt; bộ sườn (Gerüst);