Việt
bộ khung
-e
bộ xương
cốt
khung
bộ cốt
bộ sưòn
Anh
skeleton
frame
workframe
Skeleton :
Đức
Skelett
Tragwerk
Gestell
Skelett :
Pháp
Squelette:
squelette
charpente
ossature
Skelett /n -(e)s,/
1. bộ xương, cốt; 2. khung, cốt, bộ khung, bộ cốt, bộ sưòn; 3. (nghĩa bóng) [cái} sưôn, đề cương, dàn bài.
Skelett /IT-TECH/
[DE] Skelett
[EN] skeleton
[FR] squelette
Skelett,Tragwerk
[DE] Skelett; Tragwerk
[EN] frame; skeleton
[FR] charpente; ossature
Gestell,Skelett /IT-TECH/
[DE] Gestell; Skelett
[EN] workframe
[FR] charpente; squelette
Skelett /nt/XD (nhà) CT_MÁY/
[VI] bộ khung
[EN] Skeleton :
[FR] Squelette:
[DE] Skelett :
[VI] bộ xương.