Việt
-e
bộ xương
cốt
khung
bộ khung
bộ cốt
bộ sưòn
Đức
Skelett
Skelett /n -(e)s,/
1. bộ xương, cốt; 2. khung, cốt, bộ khung, bộ cốt, bộ sưòn; 3. (nghĩa bóng) [cái} sưôn, đề cương, dàn bài.