TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karkasse

khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lớp bố

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

phần cốt lốp xe

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

khung vòng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đạn phóng lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốt vỏ xe bằng cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

karkasse

carcass

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

karkasse

Karkasse

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karkasse /[kar'kasa], die; -, -n/

(früher) đạn phóng lửa;

Karkasse /[kar'kasa], die; -, -n/

(Technik) khung; cốt vỏ xe bằng cao su;

Karkasse /[kar'kasa], die; -, -n/

(Kochk ) xương (heo, gà, cá );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karkasse /f/KT_DỆT/

[EN] carcass

[VI] khung, cốt

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Karkasse

[EN] carcass

[VI] khung vòng,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Karkasse

carcass

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Karkasse

[EN] carcass

[VI] Lớp bố (vỏ xe), phần cốt lốp xe