Konsolidation /die; -, -en/
(bildungsspr , Fachspr ) sự củng cô' ;
sự tăng cường;
sự làm vũng chắc (Konsolidierung);
Konsolidation /die; -, -en/
(Wutsch ) sự chuyển khoản nợ ngắn hạn thành dài hạn;
Konsolidation /die; -, -en/
(Wirtsch ) sự hợp nhất công trái;