Việt
sự củng cô'
sự tăng cường
sự làm vũng chắc
Đức
Konsolidation
Konsolidation /die; -, -en/
(bildungsspr , Fachspr ) sự củng cô' ; sự tăng cường; sự làm vũng chắc (Konsolidierung);