TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stärkung

tẩm bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc bổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tẩm bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bồi bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức uống làm hồi phục sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự củng cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stärkung

Stärkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine kleine Stärkung zu sich nehmen

ăn một chút gì đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärkung der Freundschaft

sự củng cố tình hữu nghị; 3. (y) thuốc bổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stärkung /die; -, -en/

sự tẩm bổ; sự bồi bổ; sự tăng cường sức khỏe;

Stärkung /die; -, -en/

thức ăn; thức uống làm hồi phục sức lực;

eine kleine Stärkung zu sich nehmen : ăn một chút gì đó.

Stärkung /die; -, -en/

sự củng cô' ; sự tăng cường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärkung /f =, -en/

1. [sự] tẩm bổ, bồi bổ, bồi thưòng; 2. [sự] củng có, tăng cưòng; Stärkung der Freundschaft sự củng cố tình hữu nghị; 3. (y) thuốc bổ.