TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forcing

sự tăng cường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tàng áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khai lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

forcing

forcing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forcing mechanism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

forcing

Vortreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslösemechanismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

forcing

forçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanisme de forçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The father dies of his heart, and his son hates himself for not forcing his father to keep to his bed.

Ông bố kia chết vì bệnh tim và người con trai tự trách mình rằng đã không ép bố nằm nghỉ ngơi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forcing,forcing mechanism /SCIENCE/

[DE] Auslösemechanismus

[EN] forcing; forcing mechanism

[FR] forçage; mécanisme de forçage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vortreiben /nt/XD/

[EN] forcing

[VI] sự khai lò (xây dựng đường hầm)

Führung /f/XD/

[EN] forcing

[VI] sự dẫn hướng (khoá)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

forcing

sự tăng cường; tàng áp