TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nhô

độ nhô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ nhô

 elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ nhô

Landrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abmessungen, die nicht direkt durch Gesetze festgelegt werden, sind z.B. Radstand, Rahmenhöhe und -länge, Überhanglänge und Bodenfreiheit.

Một số kích thước không được luật quy định thí dụ như khoảng cách giữa hai cầu xe, chiều dài và chiều cao của khung sườn xe, độ nhô khung xe và khoảng sáng gầm xe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landrücken /m -s, = (địa lý)/

độ nhô, gò, mô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevation, overhang

độ nhô