TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 base level

mức đế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mực cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 base level

 base level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 director surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base level /xây dựng/

mức đế

 base level /hóa học & vật liệu/

mực cơ sở

 base level, base plane, bearing surface, datum, datum level, datum plane, datum surface, director surface

mặt chuẩn

Một mặt phẳng hay một bề mặt cố định để tiếng vang, mực nước(thủy lợi) hay dữ liệu khác chuyển tới.

A permanently situated plane or surface to which soundings, elevations, or other data are referred. Also, datum level.