TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức không

mức không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mức không

mức không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức không

datum level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mức không

 zero level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mức không

Nullpegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

N

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Steuern wird eine Abweichung der Istgröße von der Sollgröße nicht korrigiert.

Ở điều khiển, sự chênh lệch giữa trị số tức thời đối với trị số định mức không được hiệu chỉnh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich kann sich die Amplitudenhöhe verringern, so dass eine Fett-Magererkennung nicht mehr möglich ist.

Hơn nữa, mức biên độ có thể giảm đến mức không phân biệt được hòa khí đậm-nhạt.

Unter Normalbedingung soll sich der Elektrolytstand nur soweit verringern, dass innerhalb von 2 Jahren nicht nachgefüllt werden muss.

Ở điều kiện thông thường, dung dịch điện phân chỉ nên hao giảm ít đến mức không cần được châm thêm trong vòng 2 năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

N /ull.stel.lung, die/

vị trí không; mức không;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nullpegel /m/KT_GHI/

[EN] zero level

[VI] mức không, mức zero

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

datum level

mức (số) không

 datum level /xây dựng/

mức (số) không

 zero level /toán & tin/

mức không