TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

n

chữ thú 14 của mẫu tự Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachmittag quá trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neudruck tái bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nitrogenfium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stickstoff ni tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

NórdỊen phương Bắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Norm định mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niutơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số vòng của một cuộn dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất tiếng ồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số phân tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nitơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

N

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơtron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số vòng trên đơn vị độ dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ phân tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cháu gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
8 n => -

chü g

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

n

N

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Q_HỌC N

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

N-Dimetilformamide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

N-Dimethylaminophosphoryl dichloride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

N-dimethylhydrazine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimethylhydrazine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heptyl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

n

N

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getriebe

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

N-Dimethylformamid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

N-Dimethylamino-phosphoryldichlorid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dimethylhydrazin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

N-Dimethylhydrazin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
8 n => -

G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

8 n => -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

n

N

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

N-Diméthylformamide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichlorure de N

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

N-diméthylaminophosphoryle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

N-diméthylhydrazine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diméthylhydrazine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

N,N-Dimethylformamid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] N, N-Dimethylformamid

[EN] N, N-Dimetilformamide

[FR] N, N-Diméthylformamide

N,N-Dimethylamino-phosphoryldichlorid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] N, N-Dimethylamino-phosphoryldichlorid

[EN] N, N-Dimethylaminophosphoryl dichloride

[FR] Dichlorure de N, N-diméthylaminophosphoryle

Dimethylhydrazin,N,N-Dimethylhydrazin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dimethylhydrazin; N, N-Dimethylhydrazin

[EN] N, N-dimethylhydrazine; dimethylhydrazine; heptyl

[FR] N, N-diméthylhydrazine; diméthylhydrazine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

N /ich .te, die; -, -n/

cháu gái (đôi với chú, bác, cô, dì );

N /ull.stel.lung, die/

vị trí không; mức không;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

N

[EN]

[VI]

Getriebe,n

[EN]

[VI] truyền động (bộ), hộp số?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

N /v_tắt/ĐIỆN (Newton)/

[EN] N (newton)

[VI] niutơn

N /v_tắt/ĐIỆN (Windungszahl)/

[EN] N (number of turns in a winding)

[VI] số vòng của một cuộn dây

N /v_tắt/Đ_TỬ (Rauschleistung)/

[EN] N (noise power)

[VI] công suất tiếng ồn

N /v_tắt/TH_LỰC (Newton)/

[EN] N (newton)

[VI] niutơn

N /v_tắt/CNH_NHÂN (Rauschleistung)/

[EN] N (noise power)

[VI] công suất tiếng ồn

N /v_tắt/PTN (Newton)/

[EN] N (newton)

[VI] niutơn

N /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Strahlung)/

[EN] Q_HỌC (Strahlung) N (radiance)

[VI] độ phát xạ, độ bức xạ

N /v_tắt/V_LÝ (Molekülzahl)/

[EN] N (number of molecules)

[VI] số phân tử

N /v_tắt/VLC_LỎNG (Newton)/

[EN] N (newton)

[VI] niutơn

N /nt (Nitrogenium)/HOÁ/

[EN] N (nitrogen)

[VI] nitơ, N

n /v_tắt/ĐIỆN (Neutron)/

[EN] n (neutron)

[VI] nơtron

n /v_tắt/ĐIỆN/

[EN] (Windungszahl pro Längeneinheit) n (turns per unit length)

[VI] số vòng trên đơn vị độ dài

n /v_tắt/CNH_NHÂN (Neutron)/

[EN] n (neutron)

[VI] nơtron

n /v_tắt/CNH_NHÂN (Quantenzahl), Đ_LƯỜNG (Quantenzahl)/

[EN] n (principal quantum number)

[VI] lượng tử số chính

n /v_tắt/V_LÝ (Molekulardichte)/

[EN] n (molecular density)

[VI] mật độ phân tử

n /v_tắt/VLB_XẠ (Neutron), VLHC_BẢN (Neutron)/

[EN] n (neutron)

[VI] nơtron

n /v_tắt/NH_ĐỘNG (Molekulardichte)/

[EN] n (molecular density)

[VI] mật độ phân tử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

N,n /n =, =/

chữ thú 14 của mẫu tự Đức.

N

Nachmittag quá trưa, buổi chiều.

N

Neudruck tái bản.

N

Nitrogenfium), Stickstoff (hóa) ni tơ.

N

NórdỊen) phương Bắc.

N

Norm định mức, tiêu chuẩn.

G,8 n => -

chü g; chú thú bảy trong mẫu tự Đức.