Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
N /ull.stel.lung, die/
vị trí không;
mức không;
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Nullpegel /m/KT_GHI/
[EN] zero level
[VI] mức không, mức zero
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
datum level
mức (số) không
datum level /xây dựng/
mức (số) không
zero level /toán & tin/
mức không