Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Nullpegel /m/KT_GHI/
[EN] zero level
[VI] mức không, mức zero
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
zero level /TECH/
[DE] Nullwert
[EN] zero level
[FR] niveau zéro
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
zero level
bằng số không
zero level
mức số không
zero level
mức 0
zero level
mức độ không
zero level
mực không
zero level
mực zero
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt