TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng tử số chính

lượng tử số chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng tử số chính

main quantum number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal quantum number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

n

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 main quantum number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal quantum number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng tử số chính

Hauptquantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

n

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal quantum number /điện tử & viễn thông/

lượng tử số chính

main quantum number /điện tử & viễn thông/

lượng tử số chính

principal quantum number

lượng tử số chính

main quantum number

lượng tử số chính

 main quantum number, principal quantum number

lượng tử số chính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptquantenzahl /f/VTHK/

[EN] main quantum number

[VI] lượng tử số chính

Hauptquantenzahl /f/V_LÝ/

[EN] principal quantum number

[VI] lượng tử số chính

Quantenzahl /f/PTN/

[EN] principal quantum number (n)

[VI] lượng tử số chính

n /v_tắt/CNH_NHÂN (Quantenzahl), Đ_LƯỜNG (Quantenzahl)/

[EN] n (principal quantum number)

[VI] lượng tử số chính