Việt
lượng tử số chính
Anh
main quantum number
first quantum number
principal quantum number
Đức
Hauptquantenzahl
Erstquantenzahl
Pháp
nombre quantique principal
first quantum number,main quantum number,principal quantum number /SCIENCE/
[DE] Erstquantenzahl; Hauptquantenzahl
[EN] first quantum number; main quantum number; principal quantum number
[FR] nombre quantique principal
main quantum number /điện tử & viễn thông/
Hauptquantenzahl /f/VTHK/
[EN] main quantum number
[VI] lượng tử số chính