Quantenzahl /f/CNH_NHÂN/
[EN]
[VI] n
Quantenzahl /f/CNH_NHÂN/
[EN] quantum number
[VI] lượng tử số
Quantenzahl /f/PTN/
[EN]
[VI] n
Quantenzahl /f/PTN/
[EN] principal quantum number (n)
[VI] lượng tử số chính
Quantenzahl /f/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] quantum number
[VI] lượng tử số