Việt
số lượng tử
lượng tử số
Anh
quantum number
Đức
Quantenzahl
Pháp
nombre quantique
Số lượng tử
quantum number (of an electron in a given atom)
Từng số đặc trung cho mức độ tự do của một electron trong một nguyên tử cho trước:- số lượng tử chính n- số lượng tử quỹ đạo l- số lượng tử spin s- số lượng tử mômen góc toàn phần j
quantum number /điện tử & viễn thông/
Quantenzahl /f/CNH_NHÂN/
[EN] quantum number
[VI] lượng tử số
Quantenzahl /f/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
Quantum number
Quantum number /HÓA HỌC/
quantum number /SCIENCE/
[DE] Quantenzahl
[FR] nombre quantique
o lượng tử số