Việt
mật độ phân tử
Anh
molecular density
n
Đức
Molekulardichte
n /v_tắt/V_LÝ (Molekulardichte)/
[EN] n (molecular density)
[VI] mật độ phân tử
n /v_tắt/NH_ĐỘNG (Molekulardichte)/
Molekulardichte /f(n)/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] molecular density (n)
molecular density /vật lý/