TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reference level

cao trình thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức qui chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tham chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức chuẩn đo độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reference level

 reference level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

altitude datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level of reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference level /xây dựng/

cao trình thông

 reference level /điện/

mức qui chiếu

Mức chuẩn công suất điện áp hay dòng điện trong một mạch hay một hệ thống; mọi mức khác được so sánh với mức chuẩn này, thường là loforit tỷ số so sánh tính theo 1 mW thường được coi là mức công suất tín hiệu qui chiếu và được coi là ở mức 0 dBm (decibel zero với 1 mW) nếu điện áp hoặc dòng điện được lấy theo các mức qui chiếu, khi đó thường đòi hỏi trạng thái của mức trở kháng nơi thực hiện việc đo.

 reference level

mức tham chiếu

Mức của một đại lượng để so sánh với các đại lượng cùng loại.

The level of a quantity to which others of the same quantity are compared..

 reference level /xây dựng/

mức tiêu chuẩn

 reference level /điện lạnh/

mức xuất phát

 reference level

mức xuất phát

 datum level, reference level /hóa học & vật liệu/

mức quy chiếu

altitude datum, datum level, ground level, level datum, level of reference, norm, normal level, reference level

mức chuẩn đo độ cao