TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức qui chiếu

mức qui chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức qui chiếu

 reference level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference level /điện/

mức qui chiếu

Mức chuẩn công suất điện áp hay dòng điện trong một mạch hay một hệ thống; mọi mức khác được so sánh với mức chuẩn này, thường là loforit tỷ số so sánh tính theo 1 mW thường được coi là mức công suất tín hiệu qui chiếu và được coi là ở mức 0 dBm (decibel zero với 1 mW) nếu điện áp hoặc dòng điện được lấy theo các mức qui chiếu, khi đó thường đòi hỏi trạng thái của mức trở kháng nơi thực hiện việc đo.