Việt
mặt chịu tải
mật chiu lai
Mặt tì
diện tích ổ trục
mặt đỡ
mặt tựa
Anh
supporting surface
bearing surface
Đức
Auflagefläche
Auflagerfläche
Pháp
face d'appui
bearing surface,supporting surface
[DE] Auflagerfläche
[EN] bearing surface; supporting surface
[FR] face d' appui
mặt đỡ, mặt tựa
[EN] supporting surface
[VI] Mặt tì, mặt chịu tải