Tragfläche /f/VTHK/
[EN] aerofoil chord (Anh), airfoil chord (Mỹ)
[VI] dây cung biên dạng cánh
Tragfläche /f/CT_MÁY/
[EN] bearing surface
[VI] mặt tỳ
Tragfläche /f/NLPH_THẠCH/
[EN] aerofoil (Anh), airfoil (Mỹ)
[VI] kết cấu dạng cánh
Tragfläche /f/V_LÝ/
[EN] wing
[VI] cánh
Tragfläche /f/VT_THUỶ/
[EN] hydrofoil
[VI] cánh ngầm