Việt
bề mặt chịu tải
mặt tựa
mặt làm việc của ổ trục
mặt tì
diện tích ổ trục
bề mặt chịu tải .
Anh
bearing surface
carrying surface
loaded area
loading surface
supporting area
supporting surface
Đức
Auflagefläche
Tragfläche
bề mặt chịu tải, mặt tựa, mặt làm việc của ổ trục
Tragfläche /í =, -n/
1. (kĩthuật) mặt tì, diện tích ổ trục; 2. (hàng không) bề mặt chịu tải [chịu lực].
Auflagefläche /f/V_TẢI/
[EN] bearing surface
[VI] bề mặt chịu tải, mặt tựa
bearing surface, carrying surface, loaded area, loading surface, supporting area, supporting surface
bearing surface /giao thông & vận tải/