Việt
chuyển
mách lẻo
hớt lẻo.
Đức
uberbringen
überbringen
jmdm. eine Nachricht überbrin- _ gen
chuyển một tin tức cho ai.
überbringen /vt/
1. chuyển (thư, lòi chào); 2. mách lẻo, hớt lẻo.
uberbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/
chuyển (thư, lời chào);
jmdm. eine Nachricht überbrin- _ gen : chuyển một tin tức cho ai.