Việt
thay đổi vị trí
đi quân
chuyển
Anh
to move
to transform
to transfer
Đức
übertragen
Pháp
transférer
She persuades him to move to Fribourg.
Nàng thuyết phục ông dọn về Fribourg.
He tells the young woman that he cannot see her again, returns to his small apartment on Zeughausgasse, decides to move to Zürich and work in his uncle’s bank.
Chàng liền nói rằng không thể gặp lại nàng nữa, rồi quay về căn hộ nhỏ trên Zeughausgasse và quyết định dọn đi Zürich, bằng lòng với công việc trong một ngân hàng của ông bác.
to move,to transfer /IT-TECH,TECH/
[DE] übertragen
[EN] to move; to transfer
[FR] transférer
to move, to transform
To move