TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

transférer

to move

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to transfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transférer

übertragen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transférer

transférer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transférer /IT-TECH,TECH/

[DE] übertragen

[EN] to move; to transfer

[FR] transférer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

transférer

transférer [tRôsfeRe] V. tr. [16] 1. Chuyển, dơi, di chuyên, thiên di. Transférer un détenu: Chuyển người bị giam giữ. 2. Chuyển nhượng, chuyển giao. Transférer une obligation: Chuyển giao nghĩa vụ. 3. Bóng Chuyển sang. transfert [tRôsfeR] n. m. 1. Sự chuyển, sự dồi, di chuyển, thiên di. Le transfert des bureaux d’une administration: Sự di chuyển noi làm việc của một co- quan hành chính. -Transfert de populations: Sự dồn dân. > TIN Sự chuyển thông tin từ bộ nhó này sang bộ nhớ khác. > KÝ Machine-transfert: Dây chuyền máy tự động. 2. LUẬT Giấy chuyển nhuạng - sự sang tên, sự chuyển nhuạng (quyền, tài sản). > KTÊ Sự di chuyển lọi túc, sự điều tiết thu nhập. 3. Sự chuyển đổi trạng thái cảm xúc (từ vật này sang vật khác). > PHTÂM Sự chuyển dịch các sở thích hay mong muốn vô thúc từ thòi niên thiếu đối vói cha, mẹ, sang cho một nguôi khác; sự chuyển dịch vô thúc. > TÂM Sự chuyển dịch thói quen (một thói quen cũ lại tạo thuận lợi cho việc tiếp thu một thói quen mói).