Überbringung /f =, -en/
sự] chuyển, gao, xuất trình, đệ trình.
AusguAlöffel /m -s, =/
cái] gầu, gáo;
Grolerin /í =, -nen/
í người] la, gào, thét; [con vật] đang rống, đang kêu.
ach!und weh schreien
gào, la, khóc than;
Satteldecke /f =, -n/
cái] gầu, gáo, gầu xúc.
Schabracke /f =, -n/
cái] gàu, gáo, gầu XÚC; ♦ álte Schabracke mụ già yêu tinh.
Schreien /n -s/
tiéng] kêu, reo, la, thét, gào, hét.
zetermordio: ~
schreien kêu cữu, gào, la, thét, la ó.
heulen /vi/
trú, rống, rú, gầm, gào, rít.
johlen /vi/
la, gào, thét, hét, kêu vang, rống lên.
jaulen /vi/
tru, rống, rú, gầm, gào, rít, kêu the thé, thét lên; sủa (về chó).
grolen /vi, vt/
la, gào, thét, hét, kêu vang, hét to, rống lên, rú, xé; kêu oang oác.
Becher /m -s, =/
1. [cái] chén tống, cốc lớn, cóc vại; 2. (kĩ thuật) thùng, gàu, gáo; [thùng, nồi] rót; bến nhỏ (dùng cho thuyền, tàu nhỏ); 3. (thực vật) [cái] đài hoa, dài.
Kübel /m -s, =/
1. [cái] thùng, bể, thùng gỗ; Kübel von Schmutz über j-n, über etw. (A) ausgießen, mit Kübel n von Schmutz j-n, etu). überschütten bôi nhọ ai, bôi tro trát trẩu vào mặt ai; 2. (kĩ thuật) thùng, gàu, gáo, thùng rót, nồi rót, gáo lấy mẫu.
krakeelen /vi/
gào, thét, hô hét, làm ồn ào, làm huyên náo, cãi cọ, sinh sự, gây chuyện.
zetern /vi/
1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.
ochsen /vt/
gạo, học gạo, học vẹt.
Reiskorn /n -(e)s, -kồmer/
hạt] gạo, lúa, thóc, cơm.
pauken /vi/
1. đánh vào tang trông; 2. đánh tróng; 3. gạo, học gạo, học như vẹt; 4. đấu kiếm, đầu gươm;
einpauken /vt/
1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.
brüllen /vi, vt/
1. ráng, gầm, ré, rúc, gầm gừ; 2. khóc gào, khóc rống, khóc òa lên, gào, thét.