TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schabracke

gàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầu XÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm phủ lưng ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường sọc hay đốm màu trên lưng thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm phủ lưng ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm che rèm cửa sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngựa già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụ già khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật cũ kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món đồ sờn cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schabracke

Schabracke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ álte Schabracke

mụ già yêu tinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/

tấm phủ lưng ngựa (có trang trí hoa văn);

Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/

(Jägerspr ) đường sọc hay đốm màu trên lưng thú;

Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/

tấm (vải, ren) phủ lưng ghế;

Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/

điềm che rèm cửa sổ;

Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/

(từ lóng) con ngựa già;

Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/

(từ lóng) mụ già khó chịu;

Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/

(từ lóng) đồ vật cũ kỹ; món đồ sờn cũ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schabracke /f =, -n/

cái] gàu, gáo, gầu XÚC; ♦ álte Schabracke mụ già yêu tinh.