Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/
tấm phủ lưng ngựa (có trang trí hoa văn);
Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/
(Jägerspr ) đường sọc hay đốm màu trên lưng thú;
Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/
tấm (vải, ren) phủ lưng ghế;
Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/
điềm che rèm cửa sổ;
Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/
(từ lóng) con ngựa già;
Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/
(từ lóng) mụ già khó chịu;
Schabracke /[Ja'brako], die; -, -n/
(từ lóng) đồ vật cũ kỹ;
món đồ sờn cũ;