Việt
gầu xúc
gàu
gáo
gầu
thùng
phễu
vỏ bọc
tấm bọc
ống lấy nước
giới hạn đo
Anh
scoop
dipper
excavating bucket
boot
Đức
Schaufei
Schabracke
Baggereimer
♦ álte Schabracke
mụ già yêu tinh.
gầu xúc; ống lấy nước (máy hơi); giới hạn đo (dụng cụ độ)
vỏ bọc; tấm bọc; gầu xúc
Schabracke /f =, -n/
cái] gàu, gáo, gầu XÚC; ♦ álte Schabracke mụ già yêu tinh.
Baggereimer /m -s, = (kĩ thuật)/
cái] gầu, gầu xúc, thùng, phễu; Bagger
Schaufei /[’Jaufal], die; -, -n/
gầu xúc;
dipper, excavating bucket, scoop
scoop /xây dựng/