Schaufei /[’Jaufal], die; -, -n/
cái xẻng;
cái mai;
cái thuổng (Schippe);
Schaufei /[’Jaufal], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Kehrichtschaufel (xẻng hốt rác, đồ hô' t rác);
Schaufei /[’Jaufal], die; -, -n/
(Jägerspr ) đuôi của gà rừng hay gà lôi;
Schaufei /[’Jaufal], die; -, -n/
(Jägerspr ) chân gạc hươu nai (Geweihschaufel);
Schaufei /[’Jaufal], die; -, -n/
(Fachspr ) lá cánh quạt nước;
lá dầm chèo;
Schaufei /[’Jaufal], die; -, -n/
gầu xúc;