TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jaulen

tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

méo sai tốc âm tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo sai tốc rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu the thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thét lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jaulen

wow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yoop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

jaulen

Jaulen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jaulen /[’jaulan] (sw. V.; hat)/

(chó) tru; rống; sủa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jaulen /vi/

tru, rống, rú, gầm, gào, rít, kêu the thé, thét lên; sủa (về chó).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jaulen /nt/ÂM/

[EN] wow

[VI] méo sai tốc âm tần

Jaulen /nt/VT&RĐ/

[EN] yoop

[VI] méo sai tốc rung