Việt
tru
rống
méo sai tốc âm tần
méo sai tốc rung
rú
gầm
gào
rít
kêu the thé
thét lên
sủa
Anh
wow
yoop
Đức
Jaulen
jaulen /[’jaulan] (sw. V.; hat)/
(chó) tru; rống; sủa;
jaulen /vi/
tru, rống, rú, gầm, gào, rít, kêu the thé, thét lên; sủa (về chó).
Jaulen /nt/ÂM/
[EN] wow
[VI] méo sai tốc âm tần
Jaulen /nt/VT&RĐ/
[EN] yoop
[VI] méo sai tốc rung