TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rice

lúa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cây lúa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gạo ~ fields ru ộ ng lúa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Gạo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

rice

rice

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

rice

Reis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gemeiner Reis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rice

riz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

riz commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

riz cultivé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rice

Gạo

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Reis

[EN] Rice

[VI] Lúa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rice /SCIENCE/

[DE] Reis

[EN] rice

[FR] riz

rice /AGRI/

[DE] Reis; gemeiner Reis

[EN] rice

[FR] riz; riz commun; riz cultivé

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rice

cây lúa, lúa, gạo ~ fields ru ộ ng lúa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rice

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

rice

rice

n. a food grain