Việt
lúa
cây lúa
gạo ~ fields ru ộ ng lúa
Gạo
Anh
rice
Đức
Reis
gemeiner Reis
Pháp
riz
riz commun
riz cultivé
[EN] Rice
[VI] Lúa
rice /SCIENCE/
[DE] Reis
[EN] rice
[FR] riz
rice /AGRI/
[DE] Reis; gemeiner Reis
[FR] riz; riz commun; riz cultivé
cây lúa, lúa, gạo ~ fields ru ộ ng lúa
n. a food grain