TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây lúa

cây lúa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lúa gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ lúa mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các loại hạt ngũ cốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gạo ~ fields ru ộ ng lúa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cây lúa

 rice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rice

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cây lúa

Reis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flittergetreide

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reis 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getreidearten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reis ernten

gặt lúa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rice

cây lúa, lúa, gạo ~ fields ru ộ ng lúa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flittergetreide /n -s, =/

cây lúa, lúa gạo; -

Reis 1 /m -es, -e/

1. cây lúa (Orỵza L.); 2. (tập hợp) thóc, gạo.

Getreidearten /pl/

1. cây lúa, họ lúa mì; 2. các loại hạt ngũ cốc; Getreide

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reis /[rais], der; -es, (Sorten:) -e/

cây lúa;

gặt lúa. : Reis ernten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rice

cây lúa