ochsen /vt/
gạo, học gạo, học vẹt.
Reiskorn /n -(e)s, -kồmer/
hạt] gạo, lúa, thóc, cơm.
pauken /vi/
1. đánh vào tang trông; 2. đánh tróng; 3. gạo, học gạo, học như vẹt; 4. đấu kiếm, đầu gươm;
einpauken /vt/
1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.