Reis /[rais], der; -es, (Sorten:) -e/
cây lúa;
Reis ernten : gặt lúa.
Reis /[rais], der; -es, (Sorten:) -e/
hạt thóc;
hạt lúa;
hạt gạo;
ReiS /das; -es, -er/
(geh ) nhánh cây nhỏ;
mẩu;
mấu;
ReiS /das; -es, -er/
(geh ) mầm;
chồi;
ReiS /das; -es, -er/
chồi giông (Pfropfreis);
Reis
dạng sô' nhiều của danh từ;