Losung III /f =, -en (săn bắn)/
lúa, lúa đẻ.
Reiskorn /n -(e)s, -kồmer/
hạt] gạo, lúa, thóc, cơm.
Anwuchs /m -es, -wüchse/
1. [sự, múc] tăng thêm; 2. lúa, lúa con; lúa cây con; 3. (y) [khôi, cục] U; chỗ sưng; 4. (đ|a lý) đất bồi, phù sa, bồi tích.
Zucht /f/
1. = [sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, kỉ luật; sich selbst in Zucht nehmen khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).