TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chăn nuôi

chăn nuôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồng trọt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồng trọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi nấng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
= chăn nuôi

= nuôi dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỉ luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= chăn nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en nòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chăn nuôi

animal husbandry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

animal production

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

animal breeding

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

livestock breeding

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

husbandry

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cultivate

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cultivation

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

chăn nuôi

großziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

züchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verpflegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ernähren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hüten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tierhaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tierproduktion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tierzucht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Züchtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufzucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
= chăn nuôi

Zucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chăn nuôi

L'élevage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Production animale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jede Stadt muß ihre eigenen Pflaumen und Kirschen anbauen, jede Stadt muß ihre eigenen Rinder und Schweine züchten, ihre eigenen Fabriken errichten.

Mỗi thành phố phải tự trồng mơ và anh đào, mỗi thành phố phải tự chăn nuôi bò heo, tự xây dựng hãng xưởng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each city must grow its own plums and its cherries, each city must raise its own cattle and pigs, each city must build its own mills.

Mỗi thành phố phải tự trồng mơ và anh đào, mỗi thành phố phải tự chăn nuôi bò heo, tự xây dựng hãng xưởng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebensmittel, Getränke, Futtermittel

thực phẩm, thức uống, thức ăn chăn nuôi

das Inverkehrbringen gentechnisch veränderter Lebens- und Futtermittel (1829/2003, geändert durch 1981/2006).

đưa sinh vật chuyển gen vào thị trường thực phẩm và thức ăn chăn nuôi gia súc (1829/2003, được sửa đổi theo 1981/2006).

Die Zahl antibiotikaresistenter Bakterien nimmt besorgniserregend zu, was einerseits durch zu häufige und unkritische Behandlung mit Antibiotika begünstigt wird und zum anderen durch den Antibiotikaeinsatz in der Massentierhaltung.

Số lượng vi khuẩn kháng kháng sinh tăng lên đáng lo sợ, một mặt do sử dụng thuốc kháng sinhquá thường xuyên và điều trị bừa bãi và mặt khác do dùng quá nhiều thuốc kháng sinh trong chăn nuôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich selbst in Zucht nehmen

khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

züchten /[’tsYxtan] (sw. V.; hat)/

chăn nuôi; trồng trọt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Züchtung /f =, -en (sự)/

chăn nuôi, trồng trọt.

Aufzucht /í =/

sự] chăn nuôi, trồng trọt,

großziehen /(tác/

1. chăn nuôi, trồng trọt, vun trồng; 2. nuôi nấng, nuôi dưổng.

Zucht /f/

1. = [sự] nuôi dạy, dạy dỗ, dạy bảo, giáo dục, giáo dưdng, kỉ luật; sich selbst in Zucht nehmen khép mình vào kỉ luật; 2. = [sự] chăn nuôi, trồng trọt; [sự] cấy, nuôi cấy (vi khuẩn); 3. =, -en nòi, gióng, lúa (động vật).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

husbandry

chăn nuôi

Quản lý các loài động vật săn bắt được để nâng cao sức khoẻ, sinh trưởng và sinh sản.

cultivate

trồng trọt, chăn nuôi

Thu sản phẩm từ các loại cây trồng, vật nuôi thông qua quá trình chăm sóc với mức độ kiểm soát khác nhau. Trong nông nghiệp: để nâng cao năng suất mùa vụ; trong nuôi trồng thủy sản: để nuôi hay vỗ béo các loài nuôi. Trong nuôi động vật nhuyễn thể: thường dùng khi duy trì quần đàn trong nuôi quảng canh hoặc là khuấy đảo hàu (trên bãi hàu), hoặc là tách rời những cụm hàu và loại bỏ địch hại và loài gây bệnh từ bãi nuôi (ví dụ: sao biển và cua trong những bãi nuôi hàu hay trai).

cultivation

trồng trọt, chăn nuôi

Trồng trọt, chăn nuôi hàm ý về một số hình thức can thiệp của con người trong quá trình nuôi để gia tăng sản lượng và cần được thực hiện gồm nhiều phương thức như thả giống thường xuyên, cho ăn và chủ sở hữu thả giống là cá nhân hay tập thể.

Từ điển tiếng việt

chăn nuôi

- đg. (hoặc d.). Nuôi gia súc, gia cầm (nói khái quát). Chăn nuôi lợn. Trại chăn nuôi. Phát triển chăn nuôi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chăn nuôi

[DE] Tierhaltung

[EN] animal husbandry

[FR] L' élevage

[VI] Chăn nuôi

Chăn nuôi

[DE] Tierproduktion

[EN] animal production

[FR] Production animale

[VI] Chăn nuôi

Chăn nuôi

[DE] Tierzucht

[EN] animal breeding, livestock breeding

[FR] L' élevage

[VI] Chăn nuôi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chăn nuôi

aufziehen vt, großziehen vt, verpflegen vt, weiden vt, ernähren vt, hüten vt, züchten vt; ngành chăn nuôi Tierzucht f