Việt
NGHỀ CHĂN NUÔI
Chăn nuôi
Anh
Animal husbandry
zootechnics
Đức
Tierhaltung
Tierzucht
Pháp
L'élevage
zootechnie
animal husbandry,zootechnics /AGRI/
[DE] Tierzucht
[EN] animal husbandry; zootechnics
[FR] zootechnie
animal husbandry
[DE] Tierhaltung
[EN] animal husbandry
[FR] L' élevage
[VI] Chăn nuôi
sự trông nom, chăn nuôi, nâng cao, phát triển, chăm sóc đàn gia súc.