Anh
animal science
zootechnics
zootechny
animal husbandry
Đức
Tierzuchtlehre
Tierzucht
Pháp
zootechnie
zootechnie /AGRI/
[DE] Tierzuchtlehre
[EN] animal science; zootechnics; zootechny
[FR] zootechnie
[DE] Tierzucht
[EN] animal husbandry; zootechnics
zootechnie [zootskni] n. f. Học Việc nghiên cứu khoa học về các gia súc, tập quán, sinh sản của chúng cũng nhu các biện pháp cải thiện dồng giống và điều kiện chăn nuôi để khai thác đuợc đàn gia súc có lọi hon; kỹ thuật chăn nuôi.